
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Zurich U17 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | GC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Zurich U21 | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Chiasso | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Bellinzona | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Dalkurd FF | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bellinzona | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2024 | Free player | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Rapperswil-Jona | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-05-2024 18:15 | Bellinzona | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2024 16:00 | Stade Nyonnais | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2024 17:30 | Bellinzona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-04-2024 18:15 | Aarau | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-04-2024 16:00 | Thun | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-03-2024 17:00 | Bellinzona | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-02-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-02-2024 13:15 | Baden | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-12-2023 13:15 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |