
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | US Siliana | Club Sportif Sfaxien U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Club Sportif Sfaxien U21 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2017 | CS Sfaxien | C.A.Bizertin | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | C.A.Bizertin | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2020 | Club Africain | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Stade tunisien | Free player | - | Giải phóng |
| 14-05-2023 | Free player | Al-Wahda Tripoli | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Al-Wahda Tripoli | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | US Ben Guerdane | Al Naser SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu