
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Levski Sofia U19 | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Botev Vratsa | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lokomotiv Plovdiv | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | PFK Montana | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2017 | Istra 1961 Pula | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Beroe Stara Zagora | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Lokomotiv Plovdiv | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Hebar Pazardzhik | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Septemvri Sofia | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Etar | CSKA 1948 Sofia II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | CSKA 1948 Sofia II | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 1 | 18/19 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 16 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |