
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2011 | Valletta FC U19 | Valletta FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Valletta FC | Vittoriosa | - | Cho thuê |
| 30-06-2013 | Vittoriosa | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2013 | Valletta FC | Vittoriosa | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | Vittoriosa | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Valletta FC | Balzan FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2015 | Balzan FC | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | Valletta FC | Balzan FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Balzan FC | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2016 | Valletta FC | Balzan FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | Balzan FC | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | Valletta FC | Balzan FC | - | Cho thuê |
| 09-01-2018 | Balzan FC | Ban | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Balzan FC | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Malta | 27-01-2024 15:15 | Balzan FC | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 16-12-2023 15:15 | Balzan FC | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 09-12-2023 13:00 | Sliema Wanderers FC | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 02-12-2023 15:15 | Balzan FC | Sirens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 25-11-2023 14:30 | Gudja United | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 05-11-2023 15:30 | Balzan FC | Naxxar Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu