STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Gwacheon High School | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
03-02-2016 | Ulsan HD FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2019 | Jeonbuk Hyundai Motors | Shanghai Shenhua FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Shanghai Shenhua FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
15-02-2023 | Lion City Sailors | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN HK Premier League Cup | 29-12-2023 12:00 | Kitchee | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 08-11-2023 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ông lão Hong Kong | 04-11-2023 07:00 | Kitchee | ![]() ![]() | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 9 | 23/24 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 13/14 11/12 08/09 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 23/24 |
Hong Kong champion | 1 | 22/23 |
Hong Kong cup winner | 1 | 22/23 |
Singapurian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Chinese cup winner | 1 | 19 |
South Korean champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
East Asia Champion | 2 | 17 15 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 17 13 |
Top scorer | 2 | 17 14/15 |
AFC Champions League winner | 2 | 15/16 11/12 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |
Asian Cup participant | 1 | 10/11 |
South Korean League Cup Winner | 1 | 10/11 |