
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Clube Atlético Taboão da Serra (SP) | EC Vitória B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | EC Vitória B | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2013 | Vitoria BA | Villarreal CF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2015 | Villarreal CF | Arsenal | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2017 | Arsenal | Valencia CF | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | Valencia CF | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2024 | Atletico Madrid | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Atletico Madrid | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2025 17:00 | Karagumruk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 14:00 | Besiktas JK | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 17:00 | Antalyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2025 17:00 | Konyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 17:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Besiktas JK | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Besiktas JK | Eyupspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
| Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 14/15 |
| FA Cup Winner | 2 | 17 15 |
| English Super Cup winner | 1 | 15/16 |