
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Wiker SV Youth | Holstein Kiel Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Holstein Kiel Youth | Holstein Kiel U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Holstein Kiel U17 | Holstein Kiel U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Holstein Kiel U19 | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Holstein Kiel | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VfL Wolfsburg (Youth) | Trabzonspor | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2015 | Trabzonspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Trabzonspor | Sakaryaspor | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2019 | Sakaryaspor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Manisa Futbol Kulübü | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Istanbulspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Iğdır FK | Corum Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2023 | Iğdır FK | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 16:00 | Atakas Hatayspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-10-2025 17:00 | Corum Belediyespor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 16:00 | Umraniyespor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2025 17:00 | Corum Belediyespor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 14:00 | Istanbulspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 16:00 | Corum Belediyespor | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 13:30 | Keciorengucu | Corum Belediyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-08-2025 18:30 | Corum Belediyespor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Istanbulspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Corum Belediyespor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 2 | 22/23 20/21 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 16/17 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 13/14 |
| Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 10/11 |