







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Wiener Sport-Club Youth | Wiener Sport-Club II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | Wiener Sport-Club II | Wiener SC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | Wiener SC | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Rapid Wien | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Trenkwalder Admira Wacker | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng | 
| 06-07-2019 | Sturm Graz | Karlsruher SC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | Karlsruher SC | Sturm Graz | - | Kết thúc cho thuê | 
| 16-09-2020 | Sturm Graz | St.Polten | - | Ký hợp đồng | 
| 26-01-2021 | St.Polten | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng | 
| 26-01-2022 | Dinamo Batumi | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | First Wien 1894 | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | ASV Siegendorf | Parndorf | - | Ký hợp đồng | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Burgenland League champion | 2 | 24/25 23/24 | 
| Top scorer | 1 | 23/24 | 
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 21/22 | 
| Georgian champion | 1 | 20/21 | 
| Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |