STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | KF Istogu | Prishtina U19 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Prishtina U19 | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Prishtina | FK Besa | - | Cho thuê |
30-01-2018 | FK Besa | Prishtina | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Prishtina | FC Ballkani | Free | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | FC Ballkani | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | NK Lokomotiva Zagreb | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Slaven Belupo | Dinamo Zagreb | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-08-2025 19:00 | NK Varazdin | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-08-2025 19:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-08-2025 19:00 | Rijeka | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-08-2025 19:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Vukovar 1991 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-08-2025 19:00 | NK Osijek | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Latvia | ![]() ![]() | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Albania | ![]() ![]() | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2025 17:45 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-05-2025 14:00 | Hajduk Split | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Croatian champion | 1 | 23/24 |
Croatian cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kosovo Cup Winner | 1 | 18 |