STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Atlas Guadalajara II | Chivas Guadalajara U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Chivas Guadalajara U19 | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sporting Braga | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Sporting Braga II | Atlas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Atlas | Santos Laguna | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Santos Laguna | Atlas | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Atlas | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CSyD Dorados de Sinaloa | Atlas | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Atlas | Tepatitlan de Morelos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Tepatitlan de Morelos | Leones Negros | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 15-03-2024 03:05 | Leones Negros | ![]() ![]() | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 23-02-2024 01:05 | Leones Negros | ![]() ![]() | Club Chivas Tapatio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 15-02-2024 01:05 | Alebrijes de Oaxaca | ![]() ![]() | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 09-02-2024 23:05 | Leones Negros | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 02-02-2024 03:05 | Mineros de Zacatecas | ![]() ![]() | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 25-01-2024 03:05 | Venados FC | ![]() ![]() | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 21-01-2024 23:05 | Leones Negros | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 10-01-2024 01:05 | Cimarrones de Sonora | ![]() ![]() | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 26-11-2023 03:05 | Leones Negros | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 23-11-2023 01:00 | CF Atlante | ![]() ![]() | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
Mexican Clausura champion | 1 | 14/15 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |