
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | CF América U20 | CF América II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | CF América II | CF América U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CF América U20 | CF América II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Club America | CF Atlante | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | CF Atlante | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Club America | Puebla | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Puebla | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Club America | Puebla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Puebla | Free player | - | Giải phóng |
| 09-10-2019 | Free player | Deportivo Mixco | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Free player | Correcaminos UAT | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Correcaminos UAT | Free player | - | Giải phóng |
| 26-04-2021 | Free player | Rio Grande Valley | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Rio Grande Valley | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Rio Grande Valley | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 17 16 |
| CONCACAF Champions League winner | 2 | 15/16 14/15 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 14/15 |