| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | FK Grbalj Radanovici | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | OFK Petrovac | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | Bokelj Kotor | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | Lovcen Cetinje | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | OFK Petrovac | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Bokelj Kotor | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Arsenal Tivat | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | Mornar | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Arsenal Tivat | Otrant | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Otrant | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |