







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Lyonnais II | Athlétic Club Arlésien | - | Ký hợp đồng | 
| 22-07-2015 | Athlétic Club Arlésien | Samsunspor | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2017 | Samsunspor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng | 
| 15-07-2018 | Genclerbirligi | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2019 | Ankaraspor FK | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng | 
| 28-02-2021 | Sheriff Tiraspol | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Kaisar Kyzylorda | Free player | - | Giải phóng | 
| 30-06-2022 | Free player | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Mohammedan SC | Sainte Genevieve Sports | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Moldavian champion | 2 | 20/21 18/19 |