
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Bangu | Resende FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2008 | Resende FC | Bangu | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2009 | Bangu Atlético Clube (RJ) | Madureira EC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2009 | Bangu | Madureira | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2009 | Madureira EC | Bangu Atlético Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2009 | Madureira | Bangu | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2010 | Bangu | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2010 | Parana PR | Bangu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bangu | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
| 31-05-2012 | Ferencvarosi TC | Bangu | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Bangu | Ferencvarosi TC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2015 | Ferencvarosi TC | Toulouse | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2018 | Toulouse | Al-Shabab FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2020 | Al-Shabab FC | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ferencvarosi TC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Free player | Bangu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 02-02-2024 00:30 | Fluminense RJ | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 15/16 |
| Hungarian cup winner | 2 | 21/22 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Hungarian league cup winner | 1 | 12/13 |