STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | CA Penarol | Los Angeles FC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Los Angeles FC | Almeria | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Almeria | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2022 | Los Angeles FC | Club America | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-08-2025 03:05 | Club America | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-08-2025 02:00 | Atlas | ![]() ![]() | Club America | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Club America | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-08-2025 02:45 | Club America | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 01:30 | Club America | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 03-08-2025 01:10 | Club America | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 01:30 | Club America | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-07-2025 03:05 | Necaxa | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá nhà nghề Mexico | 21-07-2025 01:15 | Club America | ![]() ![]() | Toluca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-07-2025 01:00 | Club America | ![]() ![]() | Club Tijuana | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Champion Apertura | 2 | 24/25 23/24 |
Mexican Clausura champion | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Campeones Cup Winner | 1 | 23/24 |
MLS Cup Champion | 1 | 22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Supporters Shield Winner | 1 | 18/19 |
Uruguayan champion | 1 | 17/18 |
Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 17/18 |