
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-01-2006 | SV Scheifling/St. Lorenzen Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Red Bull Salzburg U18 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2012 | Red Bull Salzburg | FC Blau Weiss Linz | - | Cho thuê |
| 18-04-2012 | FC Blau Weiss Linz | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Red Bull Salzburg | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Red Bull Salzburg | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sturm Graz | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | Wolfsberger AC | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Suduva | Hermannstadt | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-02-2020 | Hermannstadt | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | Suduva | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | SV Ried | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Domzale | USC Eugendorf | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 18 |
| Austrian champion | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 10/11 |