
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Wycombe Wanderers U18 | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2012 | Wycombe Wanderers | Cardiff City | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-10-2013 | Cardiff City | Brentford | - | Cho thuê |
| 04-01-2014 | Brentford | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2015 | Cardiff City | Barnsley | - | Cho thuê |
| 22-11-2015 | Barnsley | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2019 | Cardiff City | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sheffield Wednesday | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2021 | Free player | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2022 | Metalist Kharkiv | Beykoz Anadolu | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Beykoz Anadolu | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2022 | Metalist Kharkiv | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | Samsunspor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2024 | Bandirmaspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Sanliurfaspor U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 08-11-2024 | Free player | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Salford City | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Gillingham | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 11:30 | Salford City | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Chesterfield | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Salford City | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Bristol Rovers | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Salford City | Swindon Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Salford City | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-08-2025 18:45 | Salford City | Cheltenham Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Walsall | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 17/18 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 2nd league | 2 | 15/16 13/14 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |