
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | MSK Zilina U19 | Inter Youth | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Inter Milan U20 | Chievo U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Chievo U20 | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2012 | Inter Milan U20 | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2012 | Chievo U20 | NK Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | NK Zagreb | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2013 | Chievo | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Free player | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Spartak Trnava | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Universitatea Cluj | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2018 | Miedz Legnica | GKS Tychy | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | GKS Tychy | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2018 | Miedz Legnica | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | GKS Tychy | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Academica Clinceni | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | CFR Cluj | Mezokovesd Zsory FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2022 | Mezokovesd Zsory FC | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | FC Rapid 1923 | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2024 | ACSM Politehnica Iași | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | Mumbai City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 22-02-2025 | Free player | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-10-2025 17:30 | Farul Constanta | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2025 14:30 | Farul Constanta | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-07-2025 16:00 | FC Botosani | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-06-2025 17:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Voluntari | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-05-2025 17:00 | FC Voluntari | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2025 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-05-2025 10:45 | FC Botosani | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-04-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-04-2025 14:00 | FC Otelul Galati | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 24 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |
| Romanian champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Slovak champion | 1 | 09/10 |