
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Viking FK Youth | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Viking | FK Vidar | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | FK Vidar | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Viking | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2014 | Sandnes Ulf | Hodd | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Hodd | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2017 | Vålerenga Fotball Elite | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | IFK Norrkoping FK | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Sarpsborg 08 | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2024 | Sandnes Ulf | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Haugesund | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |