
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | OFK Beograd | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Zulte-Waregem | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2014 | Crvena Zvezda | Platanias FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2016 | Platanias FC | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Aris Thessaloniki | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | FK Vozdovac Beograd | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2019 | Melaka United | Sabah Baku | - | Cho thuê |
| 06-05-2019 | Sabah Baku | Melaka United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Melaka United | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Debreceni VSC | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | FK Napredak Krusevac | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KS Perparimi Kukesi | Free player | - | Giải phóng |
| 29-09-2022 | Free player | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Niki Volou | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Radnicki 1923 Kragujevac | Perak FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2025 | Perak FC | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian second tier champion | 1 | 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Serbian champion | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Serbian cup winner | 1 | 11/12 |