
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | CD Trofense Camadas Jovens | CD Trofense Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Free player | Ribeirão FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Ribeirão FC U19 | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Ribeirão 1968 FC | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Deportivo Alavés | Associação Naval 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Associação Naval 1893 | Clube Desportivo Trofense | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2014 | Clube Desportivo Trofense | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2015 | Ribeirão 1968 FC | SC Freamunde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Freamunde | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Boavista FC | Feirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Feirense | Viseu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Viseu | Free player | - | Giải phóng |
| 14-11-2023 | Free player | Lusitânia FC Lourosa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 10-03-2024 19:00 | Sporting Braga II | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Third Division Champion | 1 | 24/25 |