
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Rovigo Calcio | Vibonese | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Vibonese | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Catania FC | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Juve Stabia | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2014 | Catania FC | Leeds United | 0.63M € | Cho thuê |
| 30-08-2014 | Leeds United | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Catania FC | Leeds United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2017 | Leeds United | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Ankaraspor FK | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | Antalyaspor | Al-Ettifaq FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2021 | Al-Ettifaq FC | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2022 | Giresunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 28-09-2022 | Free player | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Levadiakos | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Genclerbirligi | Magusa Türk Gücü | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2024 | Magusa Türk Gücü | Gönyeli SK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | US Orléans | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Aubagne | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Chateauroux | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Bresse Péronnas 01 | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Aubagne | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 20-01-2024 17:00 | Mauritania | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 06-01-2024 18:30 | Tunisia | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |