
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Hutchison Vale BC | Celtic FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Celtic FC Youth | Celtic U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Celtic U20 | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 05-05-2018 | Raith Rovers | Celtic U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Celtic U20 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2018 | Celtic FC B | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 05-01-2019 | Raith Rovers | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Celtic FC B | Raith Rovers | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Raith Rovers | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Forest Green Rovers | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Tranmere Rovers | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Forest Green Rovers | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Mansfield Town | Harrogate Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-10-2025 19:45 | Mansfield Town | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 11:30 | Mansfield Town | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Luton Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:10 | Lincoln City | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 19:00 | Everton | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Mansfield Town | Leyton Orient | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Mansfield Town | Blackpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 11:30 | Exeter City | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Chesterfield | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 21/22 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 19/20 |
| Scottish champion | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |