
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-10-2011 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lokomotiv Moscow Youth | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2015 | Yenisey Krasnoyarsk | Uniao Leiria | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Uniao Leiria | Yenisey Krasnoyarsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Yenisey Krasnoyarsk | Ural Yekaterinburg | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2017 | Ural Yekaterinburg | Yenisey Krasnoyarsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Yenisey Krasnoyarsk | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Ural Yekaterinburg | Fakel Voronezh | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Fakel Voronezh | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Ural Yekaterinburg | Yenisey Krasnoyarsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Yenisey Krasnoyarsk | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2020 | Ural Yekaterinburg | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 16/17 13/14 |