
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Lyubimets | Haskovo | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Haskovo | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Dunav Ruse | Chernomorets Pomorie | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Chernomorets Pomorie | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2019 | Arda | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Levski Sofia | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | Arda | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CSKA 1948 Sofia | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Arda | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Botev Vratsa | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 13:15 | Arda | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 09-12-2023 10:30 | Lokomotiv Sofia | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 21 |