
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Union Espanola U21 | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Union Espanola | FC Dallas | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2019 | FC Dallas | Union Espanola | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Union Espanola | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | FC Dallas | Universidad de Chile | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Universidad de Chile | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | FC Dallas | Universidad de Chile | 0.636M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | Universidad de Chile | Nublense | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Nublense | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 12-10-2025 15:00 | Union Espanola | Huachipato | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 15:30 | Union Espanola | Audax Italiano | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-08-2025 22:30 | Nublense | Union Espanola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 19:00 | Universidad de Chile | Union Espanola | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-08-2025 16:30 | Union Espanola | Deportes La Serena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2025 19:00 | Palestino | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 19-07-2025 16:30 | Union Espanola | Union La Calera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 15-06-2025 16:30 | O.Higgins | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-06-2025 23:00 | D. Concepcion | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-06-2025 19:00 | Union Espanola | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 21 |