
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | STU Tbilisi | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | WIT Georgia Tbilisi | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Chikhura Sachkhere | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | FC Tskhinvali | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Sioni Bolnisi | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Chikhura Sachkhere | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2022 | Lokomotiv Tbilisi | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | FC Van | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Lokomotiv Tbilisi | FC Gonio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu