STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-12-2017 | Vila Nova | Tupi FC | Unknown | Ký hợp đồng |
06-04-2018 | Tupi FC | Cruzeiro Esporte Clube | Unknown | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Coritiba PR | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Coritiba PR | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Ferroviária | - | Cho thuê |
29-04-2020 | Ferroviária | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
07-04-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
27-06-2021 | Centro Sportivo Alagoano | Free player | - | Giải phóng |
07-10-2021 | Free player | Triestina | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Triestina | SC Paysandu Para | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SC Paysandu Para | Triestina | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Triestina | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | SC Paysandu Para | Agua Santa SP Youth | - | Cho thuê |
11-04-2023 | Agua Santa SP Youth | SC Paysandu Para | - | Kết thúc cho thuê |
12-04-2023 | SC Paysandu Para | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
13-04-2023 | Agua Santa SP Youth | Botafogo SP | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Botafogo SP | Agua Santa SP Youth | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Agua Santa SP Youth | Botafogo SP | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Botafogo SP | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-04-2025 00:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-04-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 03-03-2025 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 17-02-2025 23:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 22:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 22:00 | Sao Bernardo | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 00:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | AE Velo Clube SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-01-2025 21:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 18 |