
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-11-2013 | Hibernians FC | Msida St. Joseph | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Msida St. Joseph | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2014 | Hibernians FC | Pembroke Athleta FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Pembroke Athleta FC | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Hibernians FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Tarxien Rainbows F.C | Sliema Wanderers FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sliema Wanderers FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2018 | Tarxien Rainbows F.C | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Sliema Wanderers FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Tarxien Rainbows F.C | Free player | - | Giải phóng |
| 19-10-2020 | Free player | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Floriana F.C. | Free player | - | Giải phóng |
| 11-12-2021 | Free player | San Gwann FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | San Gwann FC | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Gudja United | Attard | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2024 | Attard | Mtarfa FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 2 | 12/13 11/12 |