STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2016 | Leicester U18 | Leicester City U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2021 | Leicester City U23 | Wycombe Wanderers | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 24-09-2025 18:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 13-09-2025 14:00 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Morecambe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 02-09-2025 18:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 09-08-2025 16:00 | IFK Mariehamn | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-07-2025 13:00 | IFK Mariehamn | ![]() ![]() | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 18-06-2025 14:00 | IFK Mariehamn | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu