
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | DYuSSh Spartak Vladikavkaz (-2020) | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Free player | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Neftekhimik Nizhnekamsk | TSK-Tavriya Simferopol | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | TSK-Tavriya Simferopol | Neftekhimik Nizhnekamsk | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Neftekhimik Nizhnekamsk | SKA Rostov | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | SKA Rostov | Dinamo St. Petersburg (-2018) | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | FC Sochi | Alania Vladikavkaz | - | Cho thuê |
| 08-08-2020 | Alania Vladikavkaz | FC Sochi | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2020 | FC Sochi | Alania Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Alania Vladikavkaz | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu