
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2015 | LPS Banatul Timisoara | FCSB U21 | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2015 | FCSB U21 | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Academica Clinceni | FCSB U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2017 | FCSB U21 | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Academica Clinceni | FCSB U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FCSB U21 | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Voluntari | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2019 | Fotbal Club FCSB | Dunarea Calarasi | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Dunarea Calarasi | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | FC Voluntari | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | FC Rapid 1923 | FC Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | FC Timisoara | Free player | - | Giải phóng |
| 05-08-2022 | Free player | FC Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2023 | FC Timisoara | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2024 | Free player | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | Gloria Buzau | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2025 | Free player | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-08-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2024 19:00 | Gloria Buzau | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-07-2024 16:00 | Gloria Buzau | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-07-2024 18:30 | Petrolul Ploiesti | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu