
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Gomhoriat Shebin | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Al Masry | Ismaily SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Ismaily SC | Al Masry | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Al Masry | Wadi Degla SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Wadi Degla SC | Al Masry | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2015 | Al Masry | Misr Lel Makkasa | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2017 | Misr Lel Makkasa | Zamalek SC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Zamalek SC | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ittihad Alexandria SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2019 | Zamalek SC | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | Tala'ea El Gaish | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2022 | El Mokawloon El Arab | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2024 | Haras El Hodood | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian cup winner | 1 | 17/18 |