STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2011 | Akademia Zenit St. Petersburg | CD Castellón | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Elche Youth | Elche Ilicitano | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Elche Ilicitano | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2014 | Free agent | Anzhi II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Anzhi II | Dinamo St. Petersburg | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2015 | Dinamo St. Petersburg | SKA Khabarovsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
18-02-2016 | SKA Khabarovsk | Trans Narva | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Trans Narva | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2017 | Free agent | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Neftekhimik Nizhnekamsk | FK Leningradets | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu