
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-08-2011 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Kecskeméti TE Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kecskeméti TE Youth | Kecskemeti TE U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Kecskemeti TE U19 | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Kecskemeti TE | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2018 | Diosgyor VTK | Dorogi FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | Dorogi FC | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Bekescsaba | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bodajk FC Siofok | FC Ajka | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | FC Ajka | MTE Mosonmagyarovar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 05-10-2025 09:00 | Gyori ETO FC II | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Szombathelyi Haladas | Bodajk FC Siofok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu