STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-10-2020 | Breidablik UBK U19 | Bologna U20 | 0.005M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Bologna U20 | Breidablik UBK U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Breidablik UBK U19 | Bologna Under 18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bologna Under 18 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
06-02-2023 | Bologna U20 | Valur Reykjavik | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
12-02-2024 | Valur Reykjavik | Haugesund | 0.085M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2024 | Haugesund | Brommapojkarna | 0.085M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-04-2025 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-04-2025 12:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-04-2025 14:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-04-2025 12:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-03-2025 16:30 | Hacken | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 17:00 | IFK Norrkoping FK | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 15:00 | Iceland U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu