
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2018 | Free player | AS Dakar Sacré-Cœur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AS Dakar Sacré-Cœur | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Lyon | Bastia | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Bastia | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2023 | Lyon | Troyes | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2024 | Troyes | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stade Brestois 29 | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 17:00 | Parma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 15:00 | Parma | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Cremonese | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 13:00 | Cagliari | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | OGC Nice | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Stade Brestois 29 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |