
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2022 | Bengaluru FC II | Gokulam Kerala FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Gokulam Kerala FC | Bengaluru FC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-06-2023 | Bengaluru FC II | Gokulam Kerala FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-10-2023 | Gokulam Kerala FC | Churchill Brothers | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Churchill Brothers | Gokulam Kerala FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-02-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-01-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-01-2025 10:00 | Dempo | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-01-2025 08:30 | Delhi FC | Gokulam Kerala FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-12-2024 13:30 | Gokulam Kerala FC | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-12-2024 11:00 | Shillong Lajong FC | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-12-2024 13:30 | Gokulam Kerala FC | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 03-12-2024 13:30 | Gokulam Kerala FC | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-11-2024 08:30 | Real Kashmir | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Development League Champion | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |