| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | - | Rubikon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Rubikon Kyiv | MFA Munkach | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | MFA Munkach | Lyubomyr Stavyshche | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Lyubomyr Stavyshche | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | FC Bukovyna chernivtsi | Kremin Kremenchuk | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2025 | Kremin Kremenchuk | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 18-11-2023 10:00 | Ahrobiznes Volochysk | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 12-11-2023 10:30 | FC Bukovyna chernivtsi | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 04-11-2023 10:00 | Metalist Kharkiv | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu