
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Bristol City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Coventry City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 14:00 | Watford | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 18-01-2025 22:00 | Fluminense RJ | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-01-2025 00:30 | Volta Redonda | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 12-01-2025 22:00 | Fluminense RJ | Sampaio Correa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 00:00 | Atletico Mineiro | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 20-08-2024 22:00 | Fluminense RJ | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Premier League Cup-Winner | 1 | 24/25 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |