STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2015 | MSV Duisburg (w) | Basel (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Basel (w) | Fiorentina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Fiorentina (w) | AGSM Verona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | AGSM Verona (w) | Mozzanica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Mozzanica (w) | Sassuolo (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Sassuolo (w) | Servette (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Servette (w) | Real Betis Balompié (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa Andalucía Femenina runner-up | 1 | 22/23 |
Super League Women winner | 1 | 20/21 |
Cyprus Women's Cup winner | 1 | 17 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 16/17 |
Super Cup Women winner | 2 | 13/14 12/13 |
Serie A Women runner-up | 1 | 13/14 |
Coppa Italia Women runner-up | 1 | 13/14 |
Serie A Women winner | 1 | 12/13 |
Frauen Bundesliga winner | 1 | 08/09 |