| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | RCD Mallorca Youth | Mallorca U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Mallorca U19 | CD San Francisco U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CD San Francisco U19 | Mallorca U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-10-2020 | Mallorca U19 | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | - | UD Poblense | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | UD Poblense | Real Aviles | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Real Aviles | CE Andratx | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 11:00 | Andratx | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-02-2024 16:00 | Andratx | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | CE Europa | Andratx | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 11:00 | Deportivo La Coruna B | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Real Aviles | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | CD Covadonga | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | Real Aviles | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 11:00 | Real Aviles | Real Racing Club B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 17:00 | Zamora CF | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu