STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Danubio FC | Malaga | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2019 | Malaga | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2022 | Club Brugge | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-04-2025 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-04-2025 14:00 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-04-2025 16:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-03-2025 19:45 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-03-2025 23:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2025 18:15 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-02-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 15:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Uruguayan champion | 1 | 13/14 |