
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | CS Avion | CS Sedan-Ardennes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CS Sedan-Ardennes B | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Roeselare | Stade Vervietois | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Stade Vervietois | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2020 | Sint-Truidense | Al Rayyan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2023 | Al Rayyan | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Al-Gharafa | Qatar SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Qatar SC | Al-Gharafa | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2024 | Al-Gharafa | Al Khor SC | - | Cho thuê |
| 11-01-2025 | Al Khor SC | Al-Gharafa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 17:30 | Antalyaspor | Bursaspor | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Antalyaspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 14:00 | Samsunspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 16:00 | Al-Gharafa | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 14:30 | Al Duhail | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 13:00 | Al Khor SC | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Qatar | 15-11-2024 14:30 | Al Duhail | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 14:30 | Al Khor SC | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2024 14:30 | Umm Salal | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |