







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 23-09-2021 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Cho thuê | 
| 29-11-2021 | Toronto FC II | Toronto FC Academy | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-02-2022 | Toronto FC Academy | Forge FC | - | Ký hợp đồng | 
| 20-08-2024 | Forge FC | RWD Molenbeek | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | RFC de Liege |   | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RWDM Brussels |   | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-12-2024 19:00 | RAAL La Louvière |   | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 18:15 | RWDM Brussels |   | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-12-2024 15:00 | KSC Lokeren |   | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 12:30 | RFC Seraing |   | RWDM Brussels | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2024 19:00 | RWDM Brussels |   | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2024 19:00 | RFC de Liege |   | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2024 19:00 | RWDM Brussels |   | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 18:00 | RWDM Brussels |   | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 | 
| Canadian Champion | 2 | 22/23 21/22 |