
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | ASM Belfortaine | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2017 | Chamois Niortais | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Stade Brestois 29 | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Red Star FC 93 | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2020 | Stade Brestois 29 | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2021 | PFK Montana | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Arda | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Romania | 03-12-2025 19:00 | UTA Arad | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Nigeria | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Benin | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Zimbabwe | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-03-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2025 18:45 | Gloria Buzau | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Romanian champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |