| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-10-2010 | SV Hirschstetten Jugend | KSC/FCB Donaustadt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2011 | KSC/FCB Donaustadt Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | First Vienna FC Youth | First Vienna FC II | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | First Vienna FC II | Floridsdorfer AC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Floridsdorfer AC II | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Mauerwerk | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | SR Donaufeld Wien | SC Retz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:30 | SV Leobendorf | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| First league Lower Austria champion | 1 | 24/25 |
| Lower Austrian cup winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |