STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-01-2015 | SIUE Cougars | Portland Timbers | - | Chuyển nhượng tự do |
24-03-2015 | Portland Timbers | Rochester New York | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2017 | Rochester New York | Sporting Kansas City | - | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2017 | Sporting Kansas City | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
06-03-2017 | Free agent | Saint Louis FC | - | Chuyển nhượng tự do |
08-05-2018 | Saint Louis FC | OKC Energy FC | Unknown | Không xác định |
01-12-2018 | OKC Energy FC | No team | Free | Giải phóng |
07-02-2019 | OKC Energy FC | Pittsburgh Riverhounds | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Mỹ Mở rộng | 01-04-2025 22:00 | Columbus Crew B | ![]() ![]() | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 19-03-2025 23:30 | Lexington | ![]() ![]() | Southern Indiana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2025 02:30 | Orange County Blues FC | ![]() ![]() | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 00:00 | FC Tulsa | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-09-2024 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-09-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-09-2024 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu