







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 03-08-2020 | Kayserispor U19 | Free player | - | Giải phóng | 
| 03-06-2021 | Free player | Idmanyurdu 1925 Spor | - | Ký hợp đồng | 
| 18-10-2021 | Idmanyurdu 1925 Spor | Mersin 33 FK | - | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2022 | Mersin 33 FK | Adana 01 FK | - | Ký hợp đồng | 
| 16-08-2022 | Adana 01 FK | Kusadasispor | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2022 | Kusadasispor | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Cho thuê | 
| 29-12-2022 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Kusadasispor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2023 | Kusadasispor | Adana 01 FK | - | Ký hợp đồng | 
| 29-08-2024 | Adana 01 FK | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2025 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Yozgat Belediyesi Bozok Spor | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Catalca Spor |   | Adana 1954 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |