
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2016 | Slivnishki Geroy | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2017 | Lokomotiv Plovdiv | Tsarsko Selo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tsarsko Selo | Lokomotiv Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2018 | Lokomotiv Plovdiv | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Dunav Ruse | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Cherno More Varna | Tsarsko Selo | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Tsarsko Selo | Cherno More Varna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Cherno More Varna | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Tsarsko Selo | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hapoel Hadera | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | UTA Arad | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Slavia Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2024 | Free player | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu